1. Giới thiệu sản phẩm (Product Description)
ZF-4-1-070 là loại bọt polyurethane (PU) đàn hồi chậm, có khả năng giảm chấn và hấp thụ năng lượng cao, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng chống va đập, cách âm, làm kín và bảo vệ linh kiện điện tử.
Sản phẩm có độ biến dạng thấp, tốc độ hồi phục ổn định, tuân thủ tiêu chuẩn RoHS và không chứa halogen, đảm bảo an toàn cho môi trường và thiết bị.
| Thành phần | Vật liệu | Độ dày (mm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| ① Lớp bọt | Polyurethane (PU) | 0.65 | — |
| ② Lớp nền | PET | 0.05 | — |
| Tổng độ dày | 0.7 ±12% | — |
2. Đặc tính nổi bật (Key Features)
- Hấp thụ xung lực, chống va đập hiệu quả
- Đàn hồi chậm, phục hồi hình dạng ổn định
- Cách âm, chống bụi và giảm rung tốt
- Không chứa halogen, thân thiện môi trường
- Hiệu suất ổn định, tuổi thọ cao
3. Thông số kỹ thuật (Technical Data)
| Thuộc tính | Đơn vị | Giá trị điển hình |
|---|---|---|
| Tỷ trọng (Density) | kg/m³ | 70 |
| Độ cứng nén 25% (Compression Force Deflection) | kPa | 1.2 |
| Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | % | 140 |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | kPa | 80 |
| Độ biến dạng nén 50% (Compression Set) | % | 5 |
| Độ hồi phục (Recovery Time) | giây | 6–10 |
| Màu sắc | — | Đen (Black) |
| Nhiệt độ hoạt động | °C | -40 ~ 100 |
4. Quy cách tiêu chuẩn (Standard Size)
- Chiều rộng cuộn: 520 mm
- Chiều dài cuộn: 100 m
- Đóng gói: Thùng 600 mm × 430 mm × 430 mm
- Bảo quản: Nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
5. Ứng dụng (Applications)
- Gioăng chống bụi, đệm lót và lớp cách âm trong thiết bị điện tử
- Bảo vệ module, bo mạch, màn hình, camera, pin
- Dán làm kín khe hở trong vỏ máy, housing điện tử Vật liệu giảm chấn trong sản phẩm điện, điện gia dụng và ô tô



