1. Giới thiệu sản phẩm (Product Description)
ZF-4-1-100 là loại bọt polyurethane (PU) đàn hồi chậm, có độ ổn định kích thước cao, biến dạng thấp khi nén, và hiệu suất hấp thụ năng lượng vượt trội.
Sản phẩm có khả năng hồi phục chậm và ổn định, giúp giảm chấn, chống va đập và bịt kín linh kiện điện tử hiệu quả.
Đáp ứng tiêu chuẩn RoHS, không chứa halogen, thân thiện với môi trường, phù hợp cho các thiết bị điện tử yêu cầu cách âm, chống bụi và chống sốc.
| Thành phần | Vật liệu | Độ dày (mm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| ① Lớp bọt | Polyurethane (PU) | 0.95 | — |
| ② Lớp nền | PET | 0.05 | — |
| Tổng độ dày | 1.0 ±10% | — |
2. Đặc tính nổi bật (Key Features)
- Độ ổn định kích thước cao, độ cứng thấp (Low CFD)
- Hấp thụ năng lượng tốt, đàn hồi chậm
- Hiệu suất ổn định, biến dạng nén thấp
- Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS, không halogen
- Dùng được trong hầu hết thiết bị điện tử: chống va đập, chống bụi, làm kín và giảm chấn
3. Thông số kỹ thuật (Technical Data)
| Thuộc tính | Đơn vị | Giá trị điển hình |
|---|---|---|
| Tỷ trọng (Density) | kg/m³ | 100 |
| Độ cứng nén 25% (Compression Force Deflection) | kPa | 1.5 |
| Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | % | 130 |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | kPa | 85 |
| Độ biến dạng nén 50% (Compression Set) | % | 5 |
| Độ hồi phục (Recovery Time) | giây | 6–10 |
| Màu sắc | — | Đen (Black) |
| Nhiệt độ hoạt động | °C | -40 ~ 100 |
4. Quy cách đóng gói (Standard Size & Packaging)
- Chiều rộng cuộn: 520 mm
- Chiều dài cuộn: 100 m
- Đóng gói: Thùng giấy 600 × 430 × 430 mm
- Bảo quản: Nhiệt độ phòng (25°C ± 5°C), độ ẩm 50% RH, trong thùng gốc, nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp
5. Ứng dụng (Applications)
- Chống va đập cho thiết bị điện tử và linh kiện tinh vi
- Làm kín khe hở, chống bụi trong vỏ máy và mô-đun điện tử
- Giảm chấn, chống rung trong thiết bị cầm tay, màn hình, camera, pin và module hiển thị
- Vật liệu đệm, cách âm, giảm tiếng ồn trong điện tử tiêu dùng và thiết bị công nghiệp


