ZF-3-1-200 Mút chậm hồi PU dày 2mm (Slow Rebound Polyurethane Foam)
Liên hệ tư vấn
1. Giới thiệu sản phẩm (Product Description)
ZF-3-1-200 là loại bọt polyurethane (PU) đàn hồi chậm có khả năng hấp thụ năng lượng tốt, biến dạng thấp khi nén, và độ ổn định kích thước cao.
Sản phẩm có tốc độ phục hồi chậm, giúp giảm chấn và phân tán lực hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng điện tử yêu cầu chống va đập, cách âm, làm kín hoặc đệm bảo vệ linh kiện.
Mút đạt chuẩn môi trường RoHS, không chứa halogen, và duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
| Thành phần | Vật liệu | Độ dày (mm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| ① Lớp bọt | Polyurethane (PU) | 1.95 | — |
| ② Lớp nền | PET | 0.05 | — |
| Tổng độ dày | 2.0 ±5% | — |
2. Đặc tính nổi bật (Key Features)
- Hấp thụ năng lượng và giảm chấn vượt trội
- Độ đàn hồi chậm, trở lại hình dạng ban đầu ổn định
- Độ biến dạng thấp sau nhiều lần nén
- Không chứa halogen, thân thiện môi trường
- Hiệu suất ổn định, độ bền cao
3. Thông số kỹ thuật (Technical Data)
| Thuộc tính | Đơn vị | Giá trị điển hình |
|---|---|---|
| Tỷ trọng (Density) | kg/m³ | 200 |
| Độ cứng nén 25% (Compression Force Deflection) | kPa | 2.0 |
| Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | % | 120 |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | kPa | 90 |
| Độ biến dạng nén 50% (Compression Set) | % | 4 |
| Độ hồi phục (Recovery Time) | giây | 8–12 |
| Màu sắc | — | Đen (Black) |
| Nhiệt độ hoạt động | °C | -40 ~ 100 |
4. Quy cách tiêu chuẩn (Standard Size)
- Chiều rộng cuộn: 520 mm / 1040 mm
- Chiều dài cuộn: 50 m
- Đóng gói: Thùng 600 mm × 430 mm × 430 mm
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp
5. Ứng dụng (Applications)
- Đệm chống sốc cho thiết bị điện tử
- Gioăng làm kín, đệm lót trong thiết bị
- Chống rung và giảm chấn cơ học
- Lớp cách âm và chống bụi trong module điện


