Trang chủ / PC Film (Polycarbonate film) / DFR-D117ECO35 – Màng nhựa Polycarbonate (BLACK PC FILM) chống cháy UL94 VTM-2 & V-2 màu đen DONGFANG Mờ / Nhám (Matte / Velvet)

DFR-D117ECO35 – Màng nhựa Polycarbonate (BLACK PC FILM) chống cháy UL94 VTM-2 & V-2 màu đen DONGFANG Mờ / Nhám (Matte / Velvet)

Liên hệ tư vấn

Gọi ngay: 0374.120.155

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ OSYNO VIỆT NAM

Địa chỉ: Đường Dương Đình Nghệ, Khu phố Mao Dộc, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Hotline: 0374.120.155

Email: vnjty888@gmail.com

DFR-D117ECOmàng polycarbonate (PC) chống cháy thân thiện môi trường, không chứa halogen, kim loại nặng hoặc phosphate, hoàn toàn tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường châu Âu như RoHS, TCO, Blue Angelchứng nhận an toàn UL.
Sản phẩm có thể tái chế, mang lại hiệu quả bảo vệ môi trường cao.

So với các loại màng PC chống cháy truyền thống, DFR-D117ECO có:

  • Tính cơ học vượt trội, độ bền và độ dẻo tốt hơn,
  • Bề mặt mịn và màu sắc ổn định,
  • Khả năng định hình và in ấn xuất sắc, phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu chống cháy như bảng điều khiển, nhãn mác, mặt nạ in IMD,
  • Được sử dụng rộng rãi trong nguồn điện, màn hình TV, thiết bị điện tử, máy tính công nghiệp… như vật liệu cách điện và che chắn.

1. Quy cách sản phẩm (Type & Specification)

Mã sản phẩm Màu sắc Bề mặt Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Đặc tính
DFR-D117ECO13 Đen (Black) Bóng / Mờ (Polished / Matte) 0.125 – 0.760 930 Chống cháy UL94 VTM-2 & V-2
DFR-D117ECO35 Đen (Black) Mờ / Nhám (Matte / Velvet) 0.125 – 0.760 930 Chống cháy UL94 VTM-2 & V-2

2. Thông số kỹ thuật (Typical Property Table)

Đặc tính Phương pháp thử Đơn vị Giá trị
Vật lý (Physical)
Tỷ trọng (Specific Gravity) ASTM D792 g/cm³ 1.20
Cơ học (Mechanical)
Độ bền kéo (Tensile Strength) ASTM D882 MPa 55
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) ASTM D882 % 90
Độ bền va đập (Impact Strength @10 mils) JIS-K6745 In-lbs 120
Nhiệt học (Thermal)
Nhiệt Vicat (Vicat Softening Point, 120°C/h, 10N) ISO 306 °C 151
Điện học (Electrical)
Cường độ điện môi (Dielectric Strength @10 mils) ASTM D149 V/mil 1,700
Điện trở suất thể tích (Volume Resistivity, 25°C, 50%RH) ASTM D257 Ω·cm 10¹⁶
Điện trở suất bề mặt (Surface Resistivity, 25°C, 50%RH) ASTM D257 Ω 10¹⁵
Chống cháy (Flammability)
UL94 (≤0.25 mm) VTM-2
UL94 (≥0.4 mm) V-2

3. Tiêu chuẩn môi trường (Environmental Compliance)

Hạng mục Kết quả
RoHS Phù hợp
REACH Phù hợp
Br (Bromine) < 900 ppm
Cl (Chlorine) < 900 ppm
Tổng Br + Cl < 1500 ppm
Phthalates / PAHs / TBBPA / PFOS / PFOA Phù hợp tiêu chuẩn châu Âu

4. Quy cách đóng gói (Packaging Details)

Cuộn (Rolls)

Chiều rộng tiêu chuẩn: 930 mm

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg) Chiều dài (m) Diện tích (m²/lb)
0.125 89.3 714 3.37
0.175 89.3 502 2.37
0.25 89.3 329 1.55
0.38 89.3 213 1.01
0.43 89.3 189 0.89
0.50 89.3 164 0.77
0.76 89.3 107 0.51

Các độ dày khác trong khoảng 0.125 – 0.760 mm có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu.

Tấm (Sheets)

Kích thước Trọng lượng (kg/tấm) Đóng gói Số lượng mỗi pallet
0.50 mm × 930 mm × 1830 mm 1.02 20 tấm/gói 500
0.76 mm × 930 mm × 1830 mm 1.56 10 tấm/gói 400

 

5. Ứng dụng (Applications)

  • Bảng điều khiển, nhãn mác, panel điện tử yêu cầu chống cháy
  • Mặt nạ in IMD (In-Mold Decoration)
  • Bộ nguồn, màn hình TV, máy tính, thiết bị điện tử
  • Vật liệu cách điện và che chắn cho thiết bị điện – điện tử

Liên hệ ngay để nhận báo giá và mẫu thử miễn phí. 0374.120.155 – 0839.828.056