DFR-D117ECO13 – Màng nhựa Polycarbonate (PC FILM) chống cháy UL94 VTM-2 & V-2 màu đen DONGFANG (Bóng / Mờ (Polished / Matte)
Liên hệ tư vấn
DFR-D117ECO là màng polycarbonate (PC) chống cháy thân thiện môi trường, không chứa halogen, kim loại nặng hoặc phosphate, hoàn toàn tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường châu Âu như RoHS, TCO, Blue Angel và chứng nhận an toàn UL.
Sản phẩm có thể tái chế, mang lại hiệu quả bảo vệ môi trường cao.
So với các loại màng PC chống cháy truyền thống, DFR-D117ECO có:
- Tính cơ học vượt trội, độ bền và độ dẻo tốt hơn,
- Bề mặt mịn và màu sắc ổn định,
- Khả năng định hình và in ấn xuất sắc, phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu chống cháy như bảng điều khiển, nhãn mác, mặt nạ in IMD,
- Được sử dụng rộng rãi trong nguồn điện, màn hình TV, thiết bị điện tử, máy tính công nghiệp… như vật liệu cách điện và che chắn.
1. Quy cách sản phẩm (Type & Specification)
| Mã sản phẩm | Màu sắc | Bề mặt | Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Đặc tính |
|---|---|---|---|---|---|
| DFR-D117ECO13 | Đen (Black) | Bóng / Mờ (Polished / Matte) | 0.125 – 0.760 | 930 | Chống cháy UL94 VTM-2 & V-2 |
| DFR-D117ECO35 | Đen (Black) | Mờ / Nhám (Matte / Velvet) | 0.125 – 0.760 | 930 | Chống cháy UL94 VTM-2 & V-2 |
2. Thông số kỹ thuật (Typical Property Table)
| Đặc tính | Phương pháp thử | Đơn vị | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Vật lý (Physical) | |||
| Tỷ trọng (Specific Gravity) | ASTM D792 | g/cm³ | 1.20 |
| Cơ học (Mechanical) | |||
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | ASTM D882 | MPa | 55 |
| Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | ASTM D882 | % | 90 |
| Độ bền va đập (Impact Strength @10 mils) | JIS-K6745 | In-lbs | 120 |
| Nhiệt học (Thermal) | |||
| Nhiệt Vicat (Vicat Softening Point, 120°C/h, 10N) | ISO 306 | °C | 151 |
| Điện học (Electrical) | |||
| Cường độ điện môi (Dielectric Strength @10 mils) | ASTM D149 | V/mil | 1,700 |
| Điện trở suất thể tích (Volume Resistivity, 25°C, 50%RH) | ASTM D257 | Ω·cm | 10¹⁶ |
| Điện trở suất bề mặt (Surface Resistivity, 25°C, 50%RH) | ASTM D257 | Ω | 10¹⁵ |
| Chống cháy (Flammability) | |||
| UL94 (≤0.25 mm) | — | — | VTM-2 |
| UL94 (≥0.4 mm) | — | — | V-2 |
3. Tiêu chuẩn môi trường (Environmental Compliance)
| Hạng mục | Kết quả |
|---|---|
| RoHS | Phù hợp |
| REACH | Phù hợp |
| Br (Bromine) | < 900 ppm |
| Cl (Chlorine) | < 900 ppm |
| Tổng Br + Cl | < 1500 ppm |
| Phthalates / PAHs / TBBPA / PFOS / PFOA | Phù hợp tiêu chuẩn châu Âu |
4. Quy cách đóng gói (Packaging Details)
Cuộn (Rolls)
Chiều rộng tiêu chuẩn: 930 mm
| Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg) | Chiều dài (m) | Diện tích (m²/lb) |
|---|---|---|---|
| 0.125 | 89.3 | 714 | 3.37 |
| 0.175 | 89.3 | 502 | 2.37 |
| 0.25 | 89.3 | 329 | 1.55 |
| 0.38 | 89.3 | 213 | 1.01 |
| 0.43 | 89.3 | 189 | 0.89 |
| 0.50 | 89.3 | 164 | 0.77 |
| 0.76 | 89.3 | 107 | 0.51 |
Các độ dày khác trong khoảng 0.125 – 0.760 mm có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu.
Tấm (Sheets)
| Kích thước | Trọng lượng (kg/tấm) | Đóng gói | Số lượng mỗi pallet |
|---|---|---|---|
| 0.50 mm × 930 mm × 1830 mm | 1.02 | 20 tấm/gói | 500 |
| 0.76 mm × 930 mm × 1830 mm | 1.56 | 10 tấm/gói | 400 |
Liên hệ ngay để nhận báo giá và mẫu thử miễn phí. 0374.120.155 – 0839.828.056





