Trang chủ / PC Film (Polycarbonate film) / BWRTIFO-ARF11 Màng nhựa PC đen (Black PC FILM ) chống cháy UL94 V-0,VTM-0 cách điện, chống cháy

BWRTIFO-ARF11 Màng nhựa PC đen (Black PC FILM ) chống cháy UL94 V-0,VTM-0 cách điện, chống cháy

Liên hệ tư vấn

Gọi ngay: 0374.120.155

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ OSYNO VIỆT NAM

Địa chỉ: Đường Dương Đình Nghệ, Khu phố Mao Dộc, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Hotline: 0374.120.155

Email: vnjty888@gmail.com

BWRTIFO-ARF11 là loại màng cách điện polycarbonate chống cháy (Flame Retardant PC Film), tuân thủ đầy đủ các quy định ROHS, REACHPFAS.
Sản phẩm có độ ổn định kích thước cao, tính cơ học và khả năng định hình tốt, cùng với tính năng chống cháy và cách điện vượt trội, phù hợp cho ngành công nghiệp cách điện truyền thốnglĩnh vực năng lượng mới (như pin, xe điện, thiết bị lưu trữ năng lượng).

1. Đặc tính nổi bật

  • Chống cháy đạt tiêu chuẩn UL94 VTM-0 / V-0
  • Cách điện tuyệt vời, đáp ứng tiêu chuẩn IEC quốc tế
  • Độ ổn định kích thước cao, chịu nhiệt và chống biến dạng tốt
  • Độ bền kéo cao, dễ tạo hình và gia công
  • Bề mặt mờ – nhám (Matte / Velvet), thẩm mỹ, chống chói
  • Phù hợp với ứng dụng năng lượng mới, pin lithium, thiết bị điện tử và xe điện (EV)

2. Thông số kỹ thuật

Thuộc tính Phương pháp thử Đơn vị Giá trị
Vật lý (Physical)
Mật độ (Density) ISO 1183 g/cm³ 1.2
Độ hút ẩm (Water Absorption) ISO 62 % 0.3
Nhiệt học (Thermal)
Nhiệt hóa thủy tinh (Tg) ISO 11357 °C 140
Nhiệt Vicat (Vicat Softening Point, 120°C/h, 50N) ISO 306 °C 138
Nhiệt biến dạng dưới tải (1.8 MPa) ASTM D648 °C 114
Cơ học (Mechanical)
Độ bền kéo tại điểm chảy (Tensile Strength @ Yield) ISO 527 MPa 55
Độ giãn dài khi đứt (Elongation @ Break – 0.25mm) ISO 527 % 90
Chống cháy (Flammability)
UL94 (0.05–0.25 mm) VTM-0
UL94 (0.3–1.0 mm) V-0
Điện học (Electrical)
Cường độ điện môi trong dầu (Dielectric Strength @0.25mm) IEC 60243-1 kV/mm 72
Điện áp đánh thủng (Breakdown Voltage @0.25mm) IEC 60243-1 kV 18
Điện trở suất thể tích (Volume Resistivity) IEC 62631-3-1 Ω·cm 10¹⁵
Điện trở suất bề mặt (Surface Resistivity) IEC 62631-3-1 Ω 10¹⁴
Hằng số điện môi (Dielectric Constant) IEC 60250 3
Tổn hao điện môi (Dielectric Loss) IEC 60250 1.2×10⁻³

 

3. Quy cách cuộn (Coiled Material Specification)

Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Diện tích (m²)
0.05 930 1433 80 1333.3
0.075 930 956 80 888.8
0.1 930 716 80 666.6
0.125 930 640 89.3 595.3
0.175 930 457 89.3 425.2
0.2 930 400 89.3 373.1
0.25 930 320 89.3 297.6
0.33 930 243 89.3 225.5
0.38 930 210 89.3 195.8
0.43 930 186 89.3 173.1
0.5 930 160 89.3 148.8
0.76 930 105 89.3 97.9
1.0 930 1.83 2.04 1.70

4. Ngoại quan (Appearance)

Mục Nội dung
Màu sắc Đen (Black)
Độ dày 0.05 – 1.0 mm
Dung sai ±10% (≤0.25 mm) / ±5% (>0.25 mm)
Kết cấu bề mặt 0.05–0.25 mm: Mờ / Nhám mịn (Matte / Fine Velvet)

≥0.25 mm: Mờ sáng / Trung nhám (Matte / Velvet)

Liên hệ ngay để nhận báo giá và mẫu thử miễn phí.  0374.120.155 – 0839.828.056